Có 1 kết quả:
同行 tóng háng ㄊㄨㄥˊ ㄏㄤˊ
tóng háng ㄊㄨㄥˊ ㄏㄤˊ [tóng xíng ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄥˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) person of the same profession
(2) of the same trade, occupation or industry
(2) of the same trade, occupation or industry
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0